Trong ngành công nghiệp đóng tàu, việc lựa chọn quy cách thép tấm, thép mỏ và thép góc đóng tàu hỗ trợ rất tốt cho quá trình lựa chọn tính toán và tối ưu thiết kế của bạn. Dưới đây là bảng tra quy cách thép theo tiêu chuẩn quốc tế.
1. Quy cách thông dụng của thép tấm AH36, DH36, EH36
Thép tấm đóng tàu được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ABS, BV, DNV, LR. Dưới đây là bảng quy cách thép tấm phổ biến:
Bảng tóm tắt kích cỡ thông dụng của thép tấm đóng tàu
Loại thép | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Đăng kiểm |
---|---|---|---|---|
AH36 | 5 – 100 | 1.500 – 3.000 | 6.000 – 12.000 | ABS, BV, DNV, LR |
DH36 | 5 – 100 | 1.500 – 3.000 | 6.000 – 12.000 | ABS, BV, DNV, LR |
EH36 | 5 – 150 | 1.500 – 3.000 | 6.000 – 12.000 | ABS, BV, DNV, LR |
2. Quy cách thông dụng của thép mỏ AH36, DH36, EH36
Thép mỏ là thép dẹt, hình chữ nhật, dùng làm khung tàu. Thép góc có dạng chữ L, tăng độ cứng kết cấu. Cả hai đạt tiêu chuẩn ASTM A131, đăng kiểm ABS, DNV. Chúng không thể thiếu trong ngành hàng hải. Đảm bảo độ bền và an toàn tàu.
Tiêu chuẩn kích cỡ thép mỏ (flatbar) đóng tàu
Độ dày
Độ dày thép mỏ từ 3mm đến 20mm. Tùy thuộc vào tải trọng kết cấu tàu.
Chiều rộng
Chiều rộng dao động từ 30mm đến 250mm. Phù hợp gia công linh hoạt.
Chiều dài
Chiều dài tiêu chuẩn từ 6.000mm đến 12.000mm. Có thể cắt theo yêu cầu dự án. Tối ưu vận chuyển và thiết kế.
Ứng dụng thực tế của Thép mỏ (Bulbflat)
Dùng làm khung sườn, đáy tàu, boong tàu.
3. Kích cỡ thép góc (angle bar) đóng tàu
Chân thép (Leg Length)
Chân thép góc từ 20mm đến 200mm. Thép góc đều (equal) phổ biến 50x50mm, 100x100mm. Thép góc lệch (unequal) như 100x75mm.
Độ dày chân
Độ dày chân từ 3mm đến 20mm. Đảm bảo độ cứng cần thiết.
Chiều dài
Chiều dài tiêu chuẩn 6.000mm, 9.000mm và 12.000mm.
Bảng tóm tắt kích cỡ thép mỏ và thép góc
Loại thép | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Thép mỏ (Bubflat) | 5 – 30 | 40 – 430 | 6.000 – 12.000 | Thường dùng trong kết cấu chịu uốn (đáy, boong, mạn tàu) |
Thép góc (Equal) | 3 – 20 | 30 – 200 | 6.000 – 12.000 | Thường dùng trong kết cấu chịu nén dọc (vách tàu) và gia cố khung |
Thép góc (Unequal) | 3 – 20 | 100-250 | 6.000 – 12.000 | Hỗ trợ kết cấu chịu tải lớn nhằm giảm khối lượng vật tư sử dụng nhưng vẫn đảm bảo độ bền kết cấu) |
Ứng dụng thực tế của Thép góc (Angle bar)
Gia cố góc, làm khung chịu lực chính. Ứng dụng tàu chở dầu, tàu phá băng. Tăng độ cứng và ổn định.
Kết Luận
Việc lựa chọn quy cách thép phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và tiêu chuẩn đăng kiểm.
📞 Liên Hệ Tư Vấn & Báo Giá Ngay
📞 Hotline : +84 908 445 224
📧 Email : sales@vietacnc.com.vn
🌐 Website: vietacnc.com.vn