Thép Đóng Tàu AH36, DH36, EH36 Đăng kiểm ABS

Thép đóng tàu AH36, DH36, EH36 là vật liệu quan trọng trong ngành hàng hải. Đạt đăng kiểm ABS, chúng đảm bảo chất lượng cao. Bài viết phân tích đặc tính, kích cỡ, ứng dụng qua nhiều bảng. Từ khóa “thép đóng tàu ABS” tối ưu SEO cho người đọc.

1. Giới thiệu thép ABS – AH36, DH36, EH36

Thép AH36, DH36, EH36 thuộc nhóm thép cường độ cao. Được đăng kiểm ABS theo tiêu chuẩn ASTM A131. Dùng trong tàu container, tàu chở dầu, tàu phá băng. Bao gồm thép tấm, thép mỏ, thép góc đa dạng. Đảm bảo độ bền và an toàn tối ưu.

2. Đặc tính kỹ thuật của thép ABS – AH36, DH36, EH36

2.1. Độ bền kéo

Giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa cho cả ba loại. Độ bền kéo từ 490 đến 620 MPa ổn định. Độ giãn dài 21%, giảm nguy cơ gãy giòn. Chịu tải trọng động tốt trên biển.

Độ bền kéo thép đóng tàu độ bền cao ABS
Độ bền kéo thép đóng tàu độ bền cao ABS   

2.2. Độ dãn dài tương đối

Độ dãn dài tương đối thép đóng tàu độ bền cao ABS
Độ dãn dài tương đối thép đóng tàu độ bền cao ABS

2.3. Độ dai va đập

AH36 thử ở 0°C, đạt 34J chiều dọc. DH36 thử ở -20°C, giữ mức 34J tương tự. EH36 thử ở -40°C, tối thiểu 34J. EH36 lý tưởng cho vùng cực lạnh.

Bảng tóm tắt đặc tính cơ lý

Loại thép Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Nhiệt độ thử (°C) Độ dai (J) Độ giãn dài (%)
AH36 355 490 – 620 0 34 21
DH36 355 490 – 620 -20 34 21
EH36 355 490 – 620 -40 34 21

3. Thành phần hóa học và quy trình sản xuất

3.1. Thành phần hóa học

Carbon tối đa 0.18%, Manganese từ 0.90-1.60%. Silicon dưới 0.50%, Phosphorus và Sulfur dưới 0.035%. Aluminum tối thiểu 0.015% theo ABS. Đảm bảo khả năng hàn và độ bền cao.

Thành phần hóa hoc Thép đóng tàu có độ bền cao ABS
Thành phần hóa hoc Thép đóng tàu có độ bền cao ABS

3.2. Quy trình sản xuất

AH36 thường cán thường hoặc kiểm soát nhiệt độ. DH36, EH36 ưu tiên TMCP để tăng độ dai. TMCP tinh chỉnh cấu trúc hạt thép hiệu quả. Nhập khẩu từ Nhật, Hàn uy tín.

Bảng tóm tắt thành phần hóa học

Nguyên tố AH36 (%) DH36 (%) EH36 (%) Chức năng
Carbon ≤ 0.18 ≤ 0.18 ≤ 0.18 Tăng độ cứng
Manganese 0.90 – 1.60 0.90 – 1.60 0.90 – 1.60 Cải thiện độ bền
Silicon ≤ 0.50 ≤ 0.50 ≤ 0.50 Tăng cường độ dẻo
Phosphorus ≤ 0.035 ≤ 0.035 ≤ 0.035 Giới hạn để tránh giòn
Sulfur ≤ 0.035 ≤ 0.035 ≤ 0.035 Giới hạn để tránh giòn
Aluminum ≥ 0.015 ≥ 0.015 ≥ 0.015 Khử oxy, tăng độ dai

4. Kích cỡ tiêu chuẩn của thép ABS – AH36, DH36, EH36

4.1. Thép tấm

Độ dày từ 5mm đến 150mm tùy loại thép. Chiều rộng 1.500-3.000mm, dài 6.000-12.000mm. Cắt theo yêu cầu dự án cụ thể.

4.2. Thép mỏ (Bulb flat)

Độ dày 3-50mm, chiều rộng 20-250mm. Chiều dài tiêu chuẩn 6.000-12.000mm. Dùng làm khung, sàn tàu.

4.3. Thép góc (Angle bar)

Chân thép 20-200mm, độ dày chân 3-20mm. Chiều dài 6.000-12.000mm, có loại đều và lệch. Gia cố góc kết cấu tàu.

Bảng tóm tắt kích cỡ thép đóng tàu

Loại thép Độ dày (mm) Chiều rộng/Chân (mm) Chiều dài (mm) Ứng dụng chính
Thép tấm AH36 5 – 100 1.500 – 3.000 6.000 – 12.000 Thân tàu, sàn
Thép tấm DH36 5 – 100 1.500 – 3.000 6.000 – 12.000 Tàu chở dầu
Thép tấm EH36 5 – 150 1.500 – 3.000 6.000 – 12.000 Tàu phá băng
Thép mỏ 3 – 50 20 – 250 6.000 – 12.000 Khung, vách ngăn
Thép góc (đều) 3 – 20 20 – 200 6.000 – 12.000 Gia cố góc
Thép góc (lệch) 3 – 20 50×30 – 200×100 6.000 – 12.000 Kết cấu phức tạp

5. Chứng nhận ABS và yêu cầu kỹ thuật

5.1. Yêu cầu của ABS

ABS yêu cầu Aluminum 0.015% để khử oxy. Kiểm tra siêu âm phát hiện khuyết tật nội bộ. Đảm bảo thép đồng đều, không rỗ khí. Độ dày tối đa 150mm với TMCP.

5.2. Đặc điểm nổi bật

ABS kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn DNV, LR. Yêu cầu thử Charpy V-notch cho độ dai. Đảm bảo thép phù hợp mọi điều kiện biển.

Bảng tóm tắt yêu cầu ABS

Yêu cầu AH36 DH36 EH36 Mục đích
Aluminum tối thiểu (%) ≥ 0.015 ≥ 0.015 ≥ 0.015 Khử oxy, tăng độ dai
Nhiệt độ thử (°C) 0 -20 -40 Đảm bảo độ dai va đập
Kiểm tra siêu âm Phát hiện khuyết tật
Độ dày tối đa (mm) 100 100 150 Linh hoạt ứng dụng

6. Ứng dụng thực tế của thép ABS – AH36, DH36, EH36

6.1. Thép AB AH36

Dùng cho thân tàu, sàn tàu vùng biển ấm. Phù hợp tàu container, tàu hàng nhỏ. Hoạt động tốt trên 0°C, tiết kiệm chi phí.

6.2. Thép AB DH36

Ứng dụng tàu chở dầu ở vùng lạnh nhẹ. Chịu nhiệt độ -20°C như Bắc Âu hiệu quả. Đảm bảo độ bền trong môi trường âm.

6.3. Thép AB EH36

Dành cho tàu phá băng, giàn khoan vùng cực. Hoạt động ở -40°C như Bắc Cực an toàn. Độ dai cao, chịu lực vượt trội.

Bảng tóm tắt ứng dụng

Loại thép Ứng dụng chính Nhiệt độ hoạt động (°C) Loại tàu phù hợp
AH36 Thân tàu, sàn tàu Trên 0 Tàu container, tàu hàng
DH36 Tàu chở dầu, kết cấu lạnh -20 Tàu chở dầu, tàu Bắc Âu
EH36 Tàu phá băng, giàn khoan -40 Tàu Bắc Cực, giàn khoan

7. So sánh AH36, DH36, EH36 và lợi ích

7.1. So sánh đặc điểm

AH36 rẻ hơn, dùng vùng biển ấm hiệu quả. DH36 cân bằng chi phí, phù hợp lạnh nhẹ. EH36 đắt hơn, tối ưu vùng cực lạnh. Lựa chọn phụ thuộc điều kiện vận hành.

7.2. Lợi ích thực tế

Thép ABS đảm bảo an toàn và độ bền cao. Thép mỏ, thép góc hỗ trợ gia cố tốt. Giảm nguy cơ hỏng hóc trong vận hành. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.

Bảng so sánh chi phí và điều kiện

Loại thép Chi phí Điều kiện phù hợp Ưu điểm Nhược điểm
AH36 Thấp Vùng ấm (trên 0°C) Giá rẻ, dễ gia công Không dùng vùng lạnh
DH36 Trung bình Lạnh nhẹ (-20°C) Bền, chi phí hợp lý Giới hạn ở cực lạnh
EH36 Cao Cực lạnh (-40°C) Độ dai cao, an toàn Giá cao, ít linh hoạt

8. Hướng dẫn chọn thép đóng tàu ABS

Xác định nhiệt độ vận hành: ấm, lạnh, cực lạnh. Chọn AH36 cho vùng trên 0°C tiết kiệm. DH36 cho vùng -20°C cân bằng chi phí. EH36 cho vùng -40°C tối ưu an toàn. Đối chiếu kích cỡ với bảng trên.

9. Kết luận

Thép đóng tàu AH36, DH36, EH36 đăng kiểm ABS đa dụng. AH36 cho biển ấm, DH36 lạnh nhẹ, EH36 cực lạnh. Đặc tính, kích cỡ đáp ứng mọi nhu cầu hàng hải. Tham khảo bảng để chọn thép phù hợp.


Lợi ích khi chọn Viet A Protech

Viet A Protech – Đối Tác Cung Cấp Thép Uy Tín

✅ Chất lượng đảm bảo:

Thép nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Trung Quốc uy tín. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chứng nhận ABS, BV, DNV, LR đầy đủ.

✅ Dịch vụ chuyên nghiệp:

hỗ trợ 24/7, Tư vấn kỹ thuật chi tiết cho khách hàng, giao hàng nhanh, ddảm bảo tiến độ dự án

✅ Giá cả cạnh tranh:

Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian. Giá thép AH36, DH36, EH36 hợp lý. Tiết kiệm chi phí tối đa.

📞Hãy liên hệ ngay Viet A Protech, để nhận báo giá chi tiết

📞 Hotline : +84 908 445 224
📧 Email    : sales@vietacnc.com.vn
🌐 Website: https://vietacnc.com.vn


🔗 Xem thêm:

Gọi điện thoại
HOTLINE 0908.445.224